Có 2 kết quả:
放射虫 fàng shè chóng ㄈㄤˋ ㄕㄜˋ ㄔㄨㄥˊ • 放射蟲 fàng shè chóng ㄈㄤˋ ㄕㄜˋ ㄔㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
radiolarian (single-celled animal)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
radiolarian (single-celled animal)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh