Có 2 kết quả:

放射虫 fàng shè chóng ㄈㄤˋ ㄕㄜˋ ㄔㄨㄥˊ放射蟲 fàng shè chóng ㄈㄤˋ ㄕㄜˋ ㄔㄨㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

radiolarian (single-celled animal)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

radiolarian (single-celled animal)

Bình luận 0